Thông tin kỹ thuật
Nhãn hiệu | MEE |
---|---|
Xuất xứ | Vietnam |
Chiều cao (mm) | 1600 |
Chiều rộng (mm) | 400 |
Chiều sâu (mm) | 600 |
Vỏ tủ điều khiển trơn MEM 1600x400x600, tấm thiết bị E2.0mm
Thêm vào danh sách yêu thíchYêu cầu
Thông tin chi tiết
- Khung tủ : 04 khung đứng, 04 khung ngang,0 4 khung sâu bằng thép Zam 1.5 mm
- Nóc tủ : 01 Nóc tủ trơn bằng thép 1.5 mm, sơn tĩnh điện RAL 7035
- Đáy tủ : 01 Đáy trượt ra cáp bằng thép Ecogal hoặc Zam 1.5 mm
- Lưng tủ : 01 Lưng tủ trơn bằng thép 1.5 mm, sơn tĩnh điện RAL 7035
- Hông tủ: 01 Hông tủ trơn bằng thép 1.5 mm, sơn tĩnh điện RAL 7035
- Cửa tủ : 01 Cửa tủ trơn bằng thép 2.0 mm, sơn tĩnh điện RAL 7035
- Tấm lắp thiết bị : 01 Tấm lắp thiết bị bằng thép Ecogal hoặc thép Zam 2.0 mm
- Chân đế : 04 Trụ góc chân đế, 02 tấm che trước/sau, 02 tấm che hông, sơn tĩnh điện RAL 7012
Danh sách nhà sản xuất
MÔ TẢ CHUNG
Vỏ tủ MEM là giải pháp của MEE cho các tủ phân phối và tự động hóa với cấu trúc kiểu mô-đun và lắp đặt trên sàn
Vỏ tủ MEM phù hợp để chế tạo các tủ điện phân phối với dòng điện định mức lên đến 6300A, tủ điều khiển động cơ (MCC), Tủ điện cho hệ thống tự động hóa và điều khiển.
Vỏ tủ MEM được thiết kế bao gồm các chi tiết rời theo tiêu chuẩn, thuận tiện trong quá trình sản xuất, lưu trữ, đóng gói, vận chuyển. Các chi tiết của tủ dễ dàng tháo rời và lắp ráp trong một khoảng thời gian tối thiểu, tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt
Khung tủ được làm bằng kim loại tấm Ecogal hoặc Zam, Tháo lắp dễ dàng với hệ thống khớp nối 3 vít giúp khung tủ vô cùng chắc chắn. Khớp nối và khung được cấp bằng sáng chế.
Các lỗ tròn có khoảng cách 25 mm theo yêu cầu của Tiêu chuẩn DIN. Vít tạo ren có thể được vặn vào các lỗ tròn
CÁC ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
Tiêu chuẩn | Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61439-1-2 |
Điện áp định mức Ue | Đến 1000V AC - 1500V DC |
Điện áp cách điện Ui | Đến 1000V AC - 1500V DC |
Tần số định mức | 50-60 Hz |
Điện áp xung chịu được Uimp | 12kV |
Dòng điện định mức In | Đến 6300A |
Dòng điện ngắn mạch chịu được Icw | Đến 120kA |
Cấp bảo vệ IP | IP30, IP31, IP40, IP41, IP43, IP54 |
Độ bền cơ học | IK09-IK10 |
Form tủ | Đến form 4b |
Loại vật liệu | Thép sơn tĩnh điện, Thép Zam |
Kích thước ngoài |
|
Cao (mm) | 1400, 1600, 1700, 1800, 1900, 2000, 2100, 2200mm |
Rộng (mm) | 300, 400, 500, 600, 700, 800, 900, 1000, 1200mm |
Sâu (mm) | 400, 500, 600, 700, 800, 900, 1000, 1200mm |